marchepied
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.ʃə.pje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marchepied /maʁ.ʃə.pje/ |
marchepieds /maʁ.ʃə.pje/ |
marchepied gđ /maʁ.ʃə.pje/
- Bậc lên xuống (xe buýt, xe điện).
- Ghế để chân (khi ngồi).
- (Nghĩa bóng) Phương tiện tiến thân, bậc leo.
Tham khảo
sửa- "marchepied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)