Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /maʁ.ʃə.pje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marchepied
/maʁ.ʃə.pje/
marchepieds
/maʁ.ʃə.pje/

marchepied /maʁ.ʃə.pje/

  1. Bậc lên xuống (xe buýt, xe điện).
  2. Ghế để chân (khi ngồi).
  3. (Nghĩa bóng) Phương tiện tiến thân, bậc leo.

Tham khảo

sửa