mao dẫn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːw˧˧ zəʔən˧˥ | maːw˧˥ jəŋ˧˩˨ | maːw˧˧ jəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːw˧˥ ɟə̰n˩˧ | maːw˧˥ ɟən˧˩ | maːw˧˥˧ ɟə̰n˨˨ |
Danh từ
sửamao dẫn
- Hiện tượng các chất lỏng dâng từ dưới lên trên trong các ống rất nhỏ (các mao quản).
Dịch
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "mao dẫn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)