mao quản
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːw˧˧ kwa̰ːn˧˩˧ | maːw˧˥ kwaːŋ˧˩˨ | maːw˧˧ waːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːw˧˥ kwaːn˧˩ | maːw˧˥˧ kwa̰ːʔn˧˩ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 毛管.
Danh từ
sửamao quản
- Ống dẫn có đường kính rất nhỏ.
Dịch
sửa- Tiếng Trung Quốc: 毛管 (mao quản, máo guăn)
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "mao quản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)