manque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃k/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manque /mɑ̃k/ |
manques /mɑ̃k/ |
manque gđ /mɑ̃k/
- Sự thiếu.
- Manque de main d’œuvre — sự thiếu nhân công
- Chỗ thiếu, điểm thiếu; nhược điểm.
- Ressentir ses manques — cảm thấy nhược điểm của mình
- (Ngành dệt) Mũi sót.
- manque à gagner — sự bỏ lỡ dịp lời lãi
- manque de; par manque de — vì thiếu
- Il n'a pas réussi, manque de persévérance — nó không thành công vì thiếu kiên trì
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | manque /mɑ̃k/ |
manques /mɑ̃k/ |
Giống cái | manque /mɑ̃k/ |
manques /mɑ̃k/ |
manque /mɑ̃k/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tồi; không đầy đủ.
- à la manque — (thông tục) không ra gì
- Artiste à la manque — nghệ sĩ không ra gì
Tham khảo
sửa- "manque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)