Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæn.ˌhʊd/

Danh từ sửa

manhood /ˈmæn.ˌhʊd/

  1. Nhân cách, nhân tính.
  2. Tuổi trưởng thành.
    to reach (arrive at) manhood — đến tuổi trưởng thành
    manhood suffrage — quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành
  3. Dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị.
  4. Đàn ông (nói chung).
    the whole manhood of the country — toàn thể những người đàn ông của đất nước

Tham khảo sửa