management
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.nɪdʒ.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈmæ.nɪdʒ.mənt] |
Danh từ
sửamanagement /ˈmæ.nɪdʒ.mənt/
- Sự trông nom, sự quản lý.
- Sự điều khiển.
- Ban quản lý, ban quản đốc.
- Sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới.
Tham khảo
sửa- "management", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.naʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
management /ma.naʒ.mɑ̃/ |
management /ma.naʒ.mɑ̃/ |
management gđ /ma.naʒ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "management", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)