Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực malpropre
/mal.pʁɔpʁ/
malpropres
/mal.pʁɔpʁ/
Giống cái malpropre
/mal.pʁɔpʁ/
malpropres
/mal.pʁɔpʁ/

malpropre /mal.pʁɔpʁ/

  1. Bẩn.
    Des mains malpropres — tay bẩn
  2. (Nghĩa bóng) Bẩn thỉu, bất lương.
    Individu malpropre — con người bẩn thỉu
    Conduite malpropre — cách cư xử bất lương
  3. Làm dối, làm xấu.
    Travail malpropre — công việc làm dối

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít malpropre
/mal.pʁɔpʁ/
malpropres
/mal.pʁɔpʁ/
Số nhiều malpropre
/mal.pʁɔpʁ/
malpropres
/mal.pʁɔpʁ/

malpropre /mal.pʁɔpʁ/

  1. Kẻ bẩn thỉu, kẻ bất lương.

Tham khảo

sửa