Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
malignant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mə.ˈlɪɡ.nənt/
Hoa Kỳ
[mə.ˈlɪɡ.nənt]
Tính từ
sửa
malignant
/mə.ˈlɪɡ.nənt/
Thích
làm
điều
ác
,
có
ác tâm
;
hiểm
;
độc
ác
.
(
Y học
)
Ác tính
.
malignant
fever
— sốt ác tính
Tham khảo
sửa
"
malignant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)