Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

magot

  1. Khỉ macac không đuôi.
  2. Người xấu xí.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
magot
/ma.ɡɔ/
magots
/ma.ɡɔ/

magot /ma.ɡɔ/

  1. (Động vật học) Khỉ macac không đuôi.
  2. Tượng sứ.
  3. (Nghĩa bóng) Người xấu xí.
  4. (Thân mật) Của giấu.
    Découvrir le magot — tìm được của giấu

Tham khảo

sửa