magot
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamagot
Tham khảo
sửa- "magot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ɡɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
magot /ma.ɡɔ/ |
magots /ma.ɡɔ/ |
magot gđ /ma.ɡɔ/
- (Động vật học) Khỉ macac không đuôi.
- Tượng sứ.
- (Nghĩa bóng) Người xấu xí.
- (Thân mật) Của giấu.
- Découvrir le magot — tìm được của giấu
Tham khảo
sửa- "magot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)