magnum opus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh magnum opus, từ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).
Danh từ
sửamagnum opus (số nhiều magna opera)
- Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.
- (Nghĩa bóng) Tiêu điểm chính của một tác phẩm ngắn như bài luận.
Đồng nghĩa
sửa- tác phẩm chính
Tiếng Latinh
sửaTừ nguyên
sửaTừ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).
Cách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈmaɡ.num ˈo.pus/, [ˈmäŋnʊ̃ˑ ˈɔpʊs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈmaɲ.ɲum ˈo.pus/, [ˈmäɲːum ˈɔːpus]
Danh từ
sửamagnum opus gt
- Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.
Tham khảo
sửa- "People Places, and Things – Nouns." Simplicissimus. Hội Thánh Lễ Latinh tại Anh và Wales.
- "1st and 2nd Adjective Chart." Mr. Rietz's Latin Pages. Học viện Battle Ground (Franklin, Tennessee).