Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæɡ.nəm ˈoʊ.pəs/ (Mỹ)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh magnum opus, từ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).

Danh từ sửa

magnum opus (số nhiều magna opera)

  1. Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.
  2. (Nghĩa bóng) Tiêu điểm chính của một tác phẩm ngắn như bài luận.

Đồng nghĩa sửa

tác phẩm chính

Tiếng Latinh sửa

Từ nguyên sửa

Từ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ sửa

magnum opus gt

  1. Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.

Tham khảo sửa