Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæɡ.nəm ˈoʊ.pəs/ (Mỹ)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh magnum opus, từ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).

Danh từ

sửa

magnum opus (số nhiều magna opera)

  1. Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.
  2. (Nghĩa bóng) Tiêu điểm chính của một tác phẩm ngắn như bài luận.

Đồng nghĩa

sửa
tác phẩm chính

Tiếng Latinh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ magnum (“tác phẩm”) + opus (“vĩ đại”).

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈmaɡ.num ˈo.pus/, [ˈmäŋnʊ̃ˑ ˈɔpʊs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈmaɲ.ɲum ˈo.pus/, [ˈmäɲːum ˈɔːpus]

Danh từ

sửa

magnum opus gt

  1. Kiệt tác, tác phẩm chính; tác phẩm lớn, đại tác phẩm.

Tham khảo

sửa