magnum
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæɡ.nəm/
Danh từ
sửamagnum /ˈmæɡ.nəm/
Tham khảo
sửa- "magnum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maɡ.nɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
magnum /maɡ.nɔm/ |
magnums /maɡ.nɔm/ |
magnum gđ /maɡ.nɔm/
Tham khảo
sửa- "magnum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)