Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæs.tɜː.ˌpis/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

masterpiece /ˈmæs.tɜː.ˌpis/

  1. Kiệt tác, tác phẩm lớn.

Tham khảo

sửa