magnificence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mæɡ.ˈnɪ.fə.sənts/
Danh từ
sửamagnificence /mæɡ.ˈnɪ.fə.sənts/
Tham khảo
sửa- "magnificence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ɲi.fi.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
magnificence /ma.ɲi.fi.sɑ̃s/ |
magnificences /ma.ɲi.fi.sɑ̃s/ |
magnificence gc /ma.ɲi.fi.sɑ̃s/
- Cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy.
- La magnificence d’un palais — cảnh huy hoàng của một lâu đài
- (Văn học) Tính xa hoa, tính hoang phí.
- La magnificence l’a ruiné — tính xa hoa đã làm cho hắn sạt nghiệp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "magnificence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)