magnétisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ɲe.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
magnétisme /ma.ɲe.tizm/ |
magnétismes /ma.ɲe.tizm/ |
magnétisme gđ /ma.ɲe.tizm/
- (Vật lý học) Từ học.
- (Vật lý học) Hiện tượng từ; từ tính.
- Tác dụng thôi miên (cũng) magnétisme animal.
- (Nghĩa bóng) Sự quyến rũ, sự lôi cuốn.
Tham khảo
sửa- "magnétisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)