Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ɲe.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
magnétisme
/ma.ɲe.tizm/
magnétismes
/ma.ɲe.tizm/

magnétisme /ma.ɲe.tizm/

  1. (Vật lý học) Từ học.
  2. (Vật lý học) Hiện tượng từ; từ tính.
  3. Tác dụng thôi miên (cũng) magnétisme animal.
  4. (Nghĩa bóng) Sự quyến rũ, sự lôi cuốn.

Tham khảo

sửa