macroeconomics
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmæ.kroʊ.ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/
Hoa Kỳ | [ˈmæ.kroʊ.ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks] |
Danh từ sửa
macroeconomics /ˈmæ.kroʊ.ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/
- (Kinh tế) Ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của một quốc gia (lợi tức quốc gia, sản lượng quốc gia, mối tương quan giữa các khu vực trong nền (kinh tế) quốc gia); kinh tế vĩ mô.
Tham khảo sửa
- "macroeconomics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)