macaron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ka.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
macaron /ma.ka.ʁɔ̃/ |
macarons /ma.ka.ʁɔ̃/ |
macaron gđ /ma.ka.ʁɔ̃/
- Bánh hạnh nhân.
- Mớ tóc cuôn trên tay.
- (Thân mật) Huy hiệu tròn (đeo ở khuy áo).
- (Thông tục) Cú đánh.
Tham khảo
sửa- "macaron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)