Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ma-nhê-tô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maː
˧˧
ɲe
˧˧
to
˧˧
maː
˧˥
ɲe
˧˥
to
˧˥
maː
˧˧
ɲe
˧˧
to
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maː
˧˥
ɲe
˧˥
to
˧˥
maː
˧˥˧
ɲe
˧˥˧
to
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ma-nhê-tô
Máy
phát
điện
một chiều
kiểu
nhỏ,
chạy
với
nam châm
vĩnh cửu
,
thường dùng
trong
xe
ô-tô,
mô-tô
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ma-nhê-tô
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)