Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /met.ʁi.ze/

Ngoại động từ sửa

maîtriser ngoại động từ /met.ʁi.ze/

  1. Chế ngự, kềm chế.
    Maîtriser un animal furieux — chế ngự một con vật hung hăng
    Maîtriser ses passions — kềm chế dục vọng của mình

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa