soumettre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.mɛtʁ/
Ngoại động từ
sửasoumettre ngoại động từ /su.mɛtʁ/
- Bắt phục tùng, bắt phải hàng.
- Soumettre l’ennemi — bắt quân thù phải hàng
- Bắt phải theo.
- Soumettre quelqu'un à des formalités — bắt ai phải theo thể thức
- Trình, đệ trình.
- Soumettre un projet au ministre — đệ trình ông bộ trưởng một dự án
- Đưa ra.
- Soumettre une substance à l’analyse — đưa một chất ra phân tích
Tham khảo
sửa- "soumettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)