Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mẹ nuôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛ̰ʔ
˨˩
nuəj
˧˧
mɛ̰
˨˨
nuəj
˧˥
mɛ
˨˩˨
nuəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛ
˨˨
nuəj
˧˥
mɛ̰
˨˨
nuəj
˧˥
mɛ̰
˨˨
nuəj
˧˥˧
Danh từ
Sửa đổi
mẹ nuôi
Người
đàn
bà
không
sinh ra
mình
, nhưng
nuôi
mình
hoặc
nhận
mình
làm
con
.
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
:
foster-mother
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)