Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔs.tɜː.ˈmə.ðɜː/

Danh từ

sửa

foster-mother /ˈfɔs.tɜː.ˈmə.ðɜː/

  1. Mẹ nuôi.
  2. nuôi.

Tham khảo

sửa