Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ ʨṵʔ˨˩ma̰k˨˨ tʂṵ˨˨mak˨˩˨ tʂu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ tʂu˨˨ma̰t˨˨ tʂṵ˨˨

Định nghĩa

sửa

mặt trụ

  1. (Toán học) Mặt sinh ra bởi một hình chữ nhật quay chung quanh một cạnh của .

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa