Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mặt trụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔt
˨˩
ʨṵʔ
˨˩
ma̰k
˨˨
tʂṵ
˨˨
mak
˨˩˨
tʂu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mat
˨˨
tʂu
˨˨
ma̰t
˨˨
tʂṵ
˨˨
Định nghĩa
sửa
mặt trụ
(
Toán học
)
Mặt
sinh ra
bởi
một
hình
chữ nhật
quay
chung quanh
một cạnh của
nó
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mặt trụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)