Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mũ nghe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
muʔu
˧˥
ŋɛ
˧˧
mu
˧˩˨
ŋɛ
˧˥
mu
˨˩˦
ŋɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mṵ
˩˧
ŋɛ
˧˥
mu
˧˩
ŋɛ
˧˥
mṵ
˨˨
ŋɛ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
mũ nghe
Hệ thống
hai
ống
nghe
điện
thoại
, có
quai
để đội
lên
đầu
mà
nghe
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mũ nghe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)