Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muʔu˧˥ ŋɛ˧˧mu˧˩˨ ŋɛ˧˥mu˨˩˦ ŋɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mṵ˩˧ ŋɛ˧˥mu˧˩ ŋɛ˧˥mṵ˨˨ ŋɛ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

mũ nghe

  1. Hệ thống hai ống nghe điện thoại, có quai để đội lên đầu nghe.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa