Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mê-tan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me
˧˧
taːn
˧˧
me
˧˥
taːŋ
˧˥
me
˧˧
taːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
me
˧˥
taːn
˧˥
me
˧˥˧
taːn
˧˥˧
Danh từ
sửa
mê-tan
Khí
các-bua
bốc
lên
từ
những
chất
hữu cơ
đã
thối nát
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mê-tan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)