Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /met.ʁɔ.pɔl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
métropole
/met.ʁɔ.pɔl/
métropoles
/met.ʁɔ.pɔl/

métropole gc /met.ʁɔ.pɔl/

  1. Chính quốc.
  2. Thành phố chính (của một miền, một nước); thủ đô.
  3. Thành phố tổng giám giám mục.

Tham khảo sửa