Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
convoiter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.vwa.te/
Ngoại động từ
sửa
convoiter
ngoại động từ
/kɔ̃.vwa.te/
Thèm muốn
.
Convoiter
le bien d’autrui
— thèm muốn của người
Trái nghĩa
sửa
Dédaigner
,
mépriser
,
refuser
Tham khảo
sửa
"
convoiter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)