médaille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.daj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
médaille /me.daj/ |
médailles /me.daj/ |
médaille gc /me.daj/
- Huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay.
- Médaille de la Résistance — huy chương kháng chiến
- Obtenir une médaille d’or aux compétitions — thi đấu đoạt huy chương vàng
- Ảnh tượng (đeo ở cổ).
- Médaille de la Vierge — ảnh tượng Đức Mẹ
- Phù hiệu, huy hiệu (chỉ một số nghề nghiệp).
- (Thực vật học) Cây cải âm.
- le revers de la médaille — mặt trái của sự việc
Tham khảo
sửa- "médaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)