méconnaître
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.kɔ.nɛtʁ/
Ngoại động từ
sửaméconnaître ngoại động từ /me.kɔ.nɛtʁ/
- Không biết, không nhận rõ.
- Il ne méconnaît pas que ce soit là une exception — anh ta không phải không biết rằng đó là một ngoại lệ
- Không đánh giá đúng.
- La critique méconnaît les auteurs de son temps — giới phê bình không đánh giá đúng các tác giả đương thời
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Không nhìn nhận (một người bạn, một người bà con, một hành động mình đã làm... ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Không biết ơn, quên ơn (ai).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "méconnaître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)