Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.kɔ.nɛtʁ/

Ngoại động từ

sửa

méconnaître ngoại động từ /me.kɔ.nɛtʁ/

  1. Không biết, không nhận .
    Il ne méconnaît pas que ce soit là une exception — anh ta không phải không biết rằng đó là một ngoại lệ
  2. Không đánh giá đúng.
    La critique méconnaît les auteurs de son temps — giới phê bình không đánh giá đúng các tác giả đương thời
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không nhìn nhận (một người bạn, một người bà con, một hành động mình đã làm... ).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không biết ơn, quên ơn (ai).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa