Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
måne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
måne
månen
Số nhiều
måner
månene
måne
gđ
Mặt trăng
,
nguyệt
cầu
.
Hộ
tinh
.
Om kvelden kan vi se
månen
dersom været er klart.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
månefase
gđ
:
Tuần
trăng
.
(1)
månelys/måneskinn
gđ
: Ánh
trăng
.
Tham khảo
sửa
"
måne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)