Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít måke måka, måken
Số nhiều måker måkene

måke gđc

  1. Chim hải âu.
    Måker følger ofte etter skip.

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít måke måka, måken
Số nhiều måker måkene

måke gđc

  1. Cái xẻng, cái xuồng, cái mai.
    Denne måken kan du bruke til å fjerne snøen fra oppkjørselen med.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å måke
Hiện tại chỉ ngôi måker
Quá khứ måka, måket, måkte
Động tính từ quá khứ måka, måket, måkt
Động tính từ hiện tại

måke

  1. Xúc (bằng xẻng, xuồng).
    Jeg stod tidlig opp og måket snø.
    å måke inn penger — Vơ, vùa tiền vào.

Tham khảo

sửa