Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snømåke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
snømåke
snømåka
,
snømåken
Số nhiều
snømåker
snømåkene
snømåke
gđc
Dụng cụ
dùng để
dọn
tuyết
, ủi
tuyết
.
Han kjøpte en ny
snømåke
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
snømåking
gđc
: Sự
dọn
tuyết
, ủi
tuyết
.
Tham khảo
sửa
"
snømåke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)