Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mây ngàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
məj
˧˧
ŋa̤ːn
˨˩
məj
˧˥
ŋaːŋ
˧˧
məj
˧˧
ŋaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məj
˧˥
ŋaːn
˧˧
məj
˧˥˧
ŋaːn
˧˧
Định nghĩa
sửa
mây ngàn
Đám
mây
bay
trên
rừng núi
; ý
nói
nay
đây
mai
đó,
nơi
ở không
nhất định
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mây ngàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)