Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məm˧˧ ɓə̤wŋ˨˩məm˧˥ ɓəwŋ˧˧məm˧˧ ɓəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məm˧˥ ɓəwŋ˧˧məm˧˥˧ ɓəwŋ˧˧

Danh từ

sửa

mâm bồng

  1. Mâm cao bằng gỗ tiện, mặt tròn, chân thắtquãng giữa, dùng để đặt đồ cúng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa