Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy kinh vĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
kïŋ
˧˧
viʔi
˧˥
ma̰j
˩˧
kïn
˧˥
ji
˧˩˨
maj
˧˥
kɨn
˧˧
ji
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
kïŋ
˧˥
vḭ
˩˧
maj
˩˩
kïŋ
˧˥
vi
˧˩
ma̰j
˩˧
kïŋ
˧˥˧
vḭ
˨˨
Danh từ
sửa
máy kinh vĩ
Thiết bị
đo lường
góc
mặt bằng
hoặc góc
đứng
trong
không gian
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
theodolite