Tiếng Anh

sửa
 
theodolite

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /θi.ˈɑː.dᵊl.ˌɑɪt/

Danh từ

sửa

theodolite /θi.ˈɑː.dᵊl.ˌɑɪt/

  1. Máy kinh vĩ.

Tham khảo

sửa