Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
photographic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfoʊ.tə.ˈɡræ.fɪk/
Tính từ
sửa
photographic
/ˌfoʊ.tə.ˈɡræ.fɪk/
(
Thuộc
)
Thợ
chụp ảnh
.
Như
chụp ảnh
.
a
photographic
style of painting
— lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)
Tham khảo
sửa
"
photographic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)