Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæm.rə/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

camera /ˈkæm.rə/

  1. Máy ảnh, máy chụp hình, máy hình.
  2. Máy quay phim.
  3. (Pháp lý) Phòng riêng của quan toà.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa