Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
camera
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæm.rə/
Hoa Kỳ
[ˈkæm.rə]
Danh từ
sửa
camera
/ˈkæm.rə/
Máy ảnh
,
máy chụp hình
,
máy hình
.
Máy
quay phim
.
(
Pháp lý
)
Phòng
riêng
của
quan toà
.
Thành ngữ
sửa
in camera
:
Họp
kín
;
xử kín
.
Trong đời
sống
riêng
.
Tham khảo
sửa
"
camera
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)