Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

luster

  1. (Như) Lustrum.

Danh từ

sửa

luster ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/)

  1. ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy.
  2. Nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ... ).
  3. Đèn trần nhiều ngọn.
  4. Sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy.
    it added new lustre to his fame — cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy

Tham khảo

sửa