Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lush
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Nội động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈləʃ/
Tính từ
sửa
lush
/ˈləʃ/
Tươi tốt
,
sum sê
.
Căng
nhựa
(cỏ cây).
Danh từ
sửa
lush
/ˈləʃ/
(
Từ lóng
)
Rượu
.
Ngoại động từ
sửa
lush
ngoại động từ
/ˈləʃ/
(
Từ lóng
)
Mời
rượu
, đổ
rượu
,
chuốc
rượu
.
Nội động từ
sửa
lush
nội động từ
/ˈləʃ/
(
Từ lóng
)
Uống
rượu
,
nốc
rượu
,
chè chén
.
Tham khảo
sửa
"
lush
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)