Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

lunatical

  1. Người điên, người mất trí.

Tính từ sửa

lunatical + (lunatical) /'lu:nətikəl/

  1. Điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa