Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lunatical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
lunatical
Người
điên,
người
mất trí
.
Tính từ
sửa
lunatical
+ (lunatical) /'lu:nətikəl/
Điên
cuồng
, điên
rồ
, điên
dại
,
mất trí
.
Thành ngữ
sửa
lunatic fringe
:
Những
người
hăng hái
quá khích
nhất
trong một
phong trào
.
Tham khảo
sửa
"
lunatical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)