Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lunatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈluː.nə.ˌtɪk/
Danh từ
sửa
lunatic
/ˈluː.nə.ˌtɪk/
Người
điên,
người
mất trí
.
Tính từ
sửa
lunatic
+ (lunatical) /'lu:nətikəl/
/ˈluː.nə.ˌtɪk/
Điên
cuồng
, điên
rồ
, điên
dại
,
mất trí
.
Thành ngữ
sửa
lunatic fringe
:
Những
người
hăng hái
quá khích
nhất
trong một
phong trào
.
Tham khảo
sửa
"
lunatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)