Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /luː.ˈbrɪ.sə.ti/

Danh từ sửa

lubricity /luː.ˈbrɪ.sə.ti/

  1. Tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt.
  2. Tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt.
  3. Tính hay thay đổi, tính không kiên định.
  4. Tính tà dâm.

Tham khảo sửa