loupe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈluːp/
Danh từ
sửaloupe /ˈluːp/
Tham khảo
sửa- "loupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lup/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
loupe /lup/ |
loupes /lup/ |
loupe gc /lup/
- Kính lúp.
- Lúp (ở cây, ở da người); gỗ lúp.
- (Số nhiều, kỳ thuật) Sắt hạt (luyện kim).
- Ngọc có tỳ vết.
- à la loupe — tỉ mỉ
Tham khảo
sửa- "loupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)