Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈluːs.ˈlif/

Danh từ sửa

loose-leaf /ˈluːs.ˈlif/

  1. Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra.

Tính từ sửa

loose-leaf /ˈluːs.ˈlif/

  1. Đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra.

Tham khảo sửa