look-in
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlʊk.ˌɪn/
Danh từ
sửalook-in /ˈlʊk.ˌɪn/
- Cái nhìn thoáng qua.
- Sự ghé thăm chốc lát.
- Khả năng thành công, khả năng thắng.
- to have a look-in — (thể dục, thể thao), (thông tục) có khả năng thắng
Tham khảo
sửa- "look-in", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)