Tiếng Anh

sửa
 
longa

Từ nguyên

sửa
giới từ
Từ tiếng Kriol Úc langa. So sánh với tiếng Bislama long và tiếng Tok Pisin long.
danh từ
Từ tiếng Latinh longa.

Giới từ

sửa

longa

  1. (  Úc, địa phương) Vào, về phía, bên.
    He wait longa river. — Anh ấy chờ đợi tại con sông.

Đồng nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

longa (số nhiều longæ hoặc longae)

  1. (Âm nhạc, cổ) Nốt tròn ba.

Tiếng Ido

sửa

Tính từ

sửa

longa

  1. Dài.

Trái nghĩa

sửa

Tiếng Ireland

sửa

Cách phát âm

sửa
  • [ˈl̪ˠɔŋə], [ˈl̪ˠɔŋɡə], [ˈl̪ˠʊŋə], [ˈl̪ˠʊŋɡə]

Danh từ

sửa

longa gc

  1. Chủ cách số nhiều của long
  2. Hô cách số nhiều của long
  3. Vị cách số nhiều của long

Tiếng Latinh

sửa

Tính từ

sửa

longa

  1. Chủ cách giống cái số nhiều của longus
  2. Chủ cách giống trung số nhiều của longus
  3. Nghiệp cách giống trung số nhiều của longus
  4. Hô cách giống cái số ít của longus
  5. Hô cách giống trung số nhiều của longus

Tính từ

sửa

longā

  1. Tòng cách giống cái số ít của longus

Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • /ˈlon.ɡa/

Tính từ

sửa

longa

  1. Dài.
    Mi malofte faras longajn vojaĝojn. — Tôi ít khi đi ba ngày.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
longa longas

longa gc

  1. (Âm nhạc, cổ) Nốt tròn ba.