Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lokk lokket
Số nhiều lokk lokka, lokkene

lokk

  1. Nắp, nắp đậy, vung.
    Lokket må være på under kokingen.
    lokket på en koffert
    å lette på lokket — Tiết lộ bí mật.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lokk lokken
Số nhiều lokker lokkene

lokk

  1. Dợn tóc, lọn tóc.
    Hodet hennes er fullt av lyse lokker.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa