Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít grytelokk grytelokket
Số nhiều grytelokk grytelokka, grytelokkene

Danh từ

sửa

grytelokk

  1. Nắp nồi, nắp vung.

Xem thêm

sửa