lointain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lwɛ̃.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lointain /lwɛ̃.tɛ̃/ |
lointains /lwɛ̃.tɛ̃/ |
Giống cái | lointaine /lwɛ̃.tɛn/ |
lointaines /lwɛ̃.tɛn/ |
lointain /lwɛ̃.tɛ̃/
- Ở xa, xa xôi, xa xưa.
- Pays lointain — nước ở xa
- Cause lointaine — nguyên nhân xa xôi
- époque lointaine — thời xa xưa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lointain /lwɛ̃.tɛ̃/ |
lointains /lwɛ̃.tɛ̃/ |
lointain gđ /lwɛ̃.tɛ̃/
- Nơi xa, phương xa.
- Ne plus rien voir dans le lointain — không nhìn thấy gì nữa ở nơi xa
- (Hội họa) Cảnh xa.
- Le lointain d’un tableau — cảnh xa của một bức tranh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lointain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)