Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực récent
/ʁe.sɑ̃/
récents
/ʁe.sɑ̃/
Giống cái récente
/ʁe.sɑ̃t/
récentes
/ʁe.sɑ̃t/

récent /ʁe.sɑ̃/

  1. Mới xảy ra, mới đây, mới rồi.
    événement récent — sự kiện mới xảy ra

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa